Tháng Năm 31, 2022

CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO NHÀ TƯ VẤN CHUYỂN ĐỔI SỐ 4.0

Địa điểm: 146T Nguyễn Văn Thủ, P. Đa Kao, Q.1, TP.HCM.

Hotline/Zalo: 0938 392 395 – 0904 885 138

Email: mba.nguyenthanhkhiet@gmail.com

 

Các nhà đầu tư thiên thần (Angel Investor) đầu tư vào các công ty mới thành lập hoặc đang trong giai đoạn đầu kinh doanh để đổi lấy quyền sở hữu vốn cổ phần. Hình thức đầu tư này đang ngày càng phổ biến trong những năm gần đây. Câu chuyện thành công của các công ty khởi nghiệp như Uber, WhatsApp, Facebook đã thúc đẩy các nhà đầu tư thiên thần đặt cược nhiều lần với hy vọng thu được lợi nhuận vượt trội.

Bài viết này sẽ giải đáp những câu hỏi thường gặp từ các doanh nhân về đầu tư thiên thần.

1. Các nhà đầu tư thiên thần đầu tư bao nhiêu vào một công ty?

Đầu tư thiên thần điển hình là 25.000 đến 100.000 đô la cho một công ty, nhưng có thể cao hơn.

2. Điều quan trọng nhất đối với các nhà đầu tư thiên thần là gì?

Đây là 6 điều mà các nhà đầu tư thiên thần đặc biệt quan tâm:

  • Phẩm chất, niềm đam mê, tính cam kết và sự chính trực của những người sáng lập.
  • Cơ hội thị trường và tiềm năng để công ty phát triển mạnh.
  • Kế hoạch kinh doanh được suy tính kỹ càng và có sức hấp dẫn.
  • Công nghệ hoặc tài sản trí tuệ thú vị.
  • Định giá phù hợp với các điều khoản hợp lý.
  • Khả năng huy động các nguồn tài trợ bổ sung.

3. Ban đầu các nhà đầu tư thiên thần muốn nhìn thấy gì từ một doanh nhân?

  • Ý tưởng kinh doanh được trình bày rõ ràng.
  • Một bản tóm tắt ý tưởng kinh doanh.
  • Một nguyên mẫu hoặc mô hình của sản phẩm/dịch vụ được đề xuất.
  • Khách hàng hoặc những người sử dụng sản phẩm sớm.

4. Sẽ mất bao lâu để kêu gọi được vốn đầu tư?

Nguyên tắc chung là quá trình huy động vốn từ nhà đầu tư thiên thần sẽ luôn mất nhiều thời gian hơn và khó khăn hơn mức bạn kỳ vọng. Bạn không chỉ cần tìm đúng nhà đầu tư quan tâm đến lĩnh vực của mình mà còn phải trải qua các cuộc họp, thẩm định, đàm phán về các điều khoản, v.v. Huy động vốn có thể là một quá trình rất tốn thời gian.

5. Những câu hỏi tài chính nào mà doanh nhân nên lường trước từ các nhà đầu tư thiên thần?

  • Bạn đang huy động số vốn bao nhiêu?
  • Số vốn đó tồn tại bao lâu?
  • Tỷ lệ đốt tiền (burn rate)hàng tháng của bạn sẽ là bao nhiêu?
  • Bạn có dự tính chi tiết về tài chính trong hai năm tới không?
  • Cơ sở cho các dự tính của bạn là gì?
  • Sản phẩm hoặc dịch vụ có những thành phần chi phí chính nào?
  • Biên lợi nhuận gộp có thể là bao nhiêu?

6. Những câu hỏi nào mà doanh nhân nên dự đoán về hoạt động tiếp thị và thu hút khách hàng?

Nhà đầu tư thiên thần sẽ muốn biết kế hoạch tiếp thị của công ty, chi phí để có được khách hàng và giá trị lâu dài của khách hàng. Vì vậy, doanh nhân nên chuẩn bị cho những câu hỏi sau:

  • Kế hoạch tiếp thị cho sản phẩm/dịch vụ của doanh nghiệp mình như thế nào?
  • Chiến lược PR của doanh nghiệp là gì?
  • Chiến lược truyền thông xã hội của công ty là gì?
  • CAC (chi phí doanh nghiệp cần đầu tư và chi trả để sở hữu được một khách hàng) là bao nhiêu?
  • Bạn sẽ làm quảng cáo gì?
  • Chu kỳ bán hàng điển hình giữa lần tiếp xúc với khách hàng đầu tiên và kết thúc đợt bán hàng là gì?

7. Doanh nhân nên mong đợi những câu hỏi nào liên quan đến đội ngũ quản lý và những người sáng lập?

  • Những người sáng lập, thành viên chủ chốt trong nhóm là những ai?
  • Nhóm có kinh nghiệm chính nào?
  • Những bổ sung quan trọng nào cho đội ngũ là cần thiết trong ngắn hạn?
  • Bạn có bao nhiêu nhân viên?
  • Động lực của những người sáng lập là gì?
  • Bạn dự định mở rộng quy mô công ty như thế nào trong 12 tháng tới?

8. Đầu tư thiên thần rủi ro như thế nào?

Nó rất rủi ro và một nhà đầu tư thiên thần sẽ chỉ đầu tư nếu anh ta cảm thấy thoải mái với khả năng mất tất cả khoản đầu tư của mình.

9. Làm thế nào để tìm thấy các nhà đầu tư thiên thần?

Có nhiều cách khác nhau để tìm nhà đầu tư thiên thần, bao gồm thông qua:

  • Doanh nhân
  • Luật sư và kế toán
  • Mạng lưới nhà đầu tư thiên thần (các nhóm tổng hợp các nhà đầu tư cá nhân)
  • Các nhà đầu tư mạo hiểm và chủ ngân hàng đầu tư
  • Các trang web  huy động vốn cộng đồng

Cách tốt nhất để tìm một nhà đầu tư thiên thần là một lời giới thiệu chắc chắn từ đồng nghiệp hoặc bạn bè của họ. Sử dụng LinkedIn để tạo kết nối có thể hữu ích.

10. Liệu các nhà đầu tư thiên thần có ký thỏa thuận bảo mật thông tin không?

Không. Các nhà đầu tư thiên thần nhìn thấy quá nhiều giao dịch và bạn không muốn áp đặt rào cản để ngăn một nhà đầu tư tiếp tục quan tâm đến công ty của bạn. Doanh nhân sẽ phải cẩn thận và không tiết lộ thông tin có tính bảo mật cao.

Dù có nhiều điểm rủi ro, nhưng các doanh nhân có thể lạc quan về việc huy động vốn từ các nhà đầu tư thiên thần, vì những câu chuyện thành công được công bố rộng rãi đang khuyến khích nhiều nhà đầu tư thiên thần rót vốn cho các công ty khởi nghiệp.

Bạn còn câu hỏi nào khác liên quan đến đầu tư thiên thần không? Đặt câu hỏi ở ngay dưới phần bình luận nhé.

(Nguồn: All Business)

Kinh doanh tiềm ẩn đầy rủi ro nhưng hoàn toàn xứng đáng để nỗ lực. Theo khảo sát từ nền tảng khóa học trực tuyến Entrepreneurship Essentials, 50% công ty khởi nghiệp tồn tại được 5 năm và chỉ 25% sống sót sau 15 năm.

Nếu bạn đang khám phá tinh thần kinh doanh hoặc trong giai đoạn khởi động một dự án kinh doanh, những câu chuyện truyền cảm hứng dưới đây sẽ giúp bạn tránh những cạm bẫy phổ biến và khám phá những quyết định ảnh hưởng đến sự tồn tại của công ty.

1. Adi Dassler và Adidas

Một số thương hiệu lớn nhất hiện nay bắt đầu một khởi đầu vô cùng khiêm tốn. Adolf “Adi” Dassler, nhà sáng lập Adidas là minh chứng sống cho điều này.

Sự nghiệp đóng giày của Dassler bắt đầu trong phòng vệ sinh ở nhà mẹ, tại một thị trấn nhỏ ở Bavaria, Đức. Chính tại nơi không ngờ nhất đó, Dassler bắt đầu thiết kế, sản xuất giày và khao khát tạo ra một đôi giày thể thao tốt nhất có thể cho các vận động viên.

Dù có rất nhiều thợ đóng giày vào thời điểm đó, Dassler dần trở nên nổi bật trên thị trường bằng cách thu thập phản hồi từ các vận động viên về những gì họ tìm kiếm ở một đôi giày, những điểm đau (paint points) có thể được cải thiện và cảm nhận của họ về những mẫu giày ban đầu của ông.

Phản hồi này cho phép Dassler tạo ra một đôi giày thể thao được khách hàng đánh giá cao và giúp ông đăng ký hợp pháp công ty “Adi Dassler Adidas Sportschuhfabrik” vào năm 1949 khi 49 tuổi. Cùng năm đó, chiếc giày đầu tiên có ba sọc – biểu tượng nổi danh của Adidas về sau – đã được đăng ký bản quyền.

Tầm nhìn của Dassler trong việc tạo ra đôi giày tốt nhất cho các vận động viên đã được chứng minh vào năm 1954 khi đội tuyển bóng đá quốc gia Đức giành chiến thắng trong trận chung kết World Cup trước đội Hungary – khi đang mặc mẫu giày mới của Adidas.

“Chiến thắng không thể tin được của họ sẽ vang danh khắp thế giới trong nhiều thập kỷ tới”, Adidas tuyên bố trên trang web của mình , “Điều đó khiến Adidas và nhà sáng lập trở thành cái tên quen thuộc trên các sân bóng ở khắp mọi nơi”.

Đúng như lời tuyên bố, Adidas đã phát triển thành một thương hiệu quốc tế nổi tiếng về giày và trang phục thể thao chất lượng cao. Câu chuyện của Dassler làm sáng tỏ tầm quan trọng của việc lắng nghe khách hàng mục tiêu về ước mơ, nhu cầu và điểm đau của họ.

“Bí quyết thành công của Adi Dassler có thêm một yếu tố cá nhân: Ônh đã gặp gỡ các vận động viên, lắng nghe cẩn thận những gì họ nói, liên tục quan sát những gì có thể cải thiện hoặc thậm chí có thể phát minh để hỗ trợ nhu cầu của họ”, trang web của Adidas thông tin thêm.

2. Whitney Wolfe Herd và Bumble

Từng là nhân viên tại công ty ứng dụng hẹn hò Tinder và trải qua một mối quan hệ độc hại (bị bạo hành) vào năm 2014, Whitney Wolfe Herd đã kết hợp những trải nghiệm cá nhân này để tạo ra ứng dụng hẹn hò đầy quyền năng dành cho phụ nữ.

Theo cô, dù đạt được nhiều thành công trong công việc và dần khẳng định được quyền lực công bằng của mình đối với phái mạnh, phụ nữ vẫn còn vướng phải nhiều định kiến liên quan đến việc hẹn hò. Cô nghĩ: “Điều gì xảy ra nếu phụ nữ chủ động và gửi tin nhắn đầu tiên cho đối tượng muốn hẹn hò?”

Với suy nghĩ này, Wolfe Herd cùng vài đồng đội thiết kế nên một ứng dụng hẹn hò với tính năng vuốt chọn tương tự Tinder nhưng trao đặc quyền cho phụ nữ: Chỉ có họ mới được phép bắt chuyện trước.

Ý tưởng này đã gây được chú ý với đông đảo sinh viên đại học, giúp ứng dụng Bumble đạt 100.000 lượt tải xuống trong tháng đầu tiên.

Khi tệp người dùng mở rộng, Wolfe Herd vẫn là người ủng hộ mạnh mẽ cho bình đẳng giới và phòng chống quấy rối tình dục, tiếp xây dựng các tính năng trong ứng dụng để chặn những phát ngôn tiêu cực và làm mờ hình ảnh không phù hợp. Wolfe Herd và nhóm của cô cũng đã vận động bang Texas – nơi công ty đặt trụ sở chính – để thông qua luật cấm gửi những bức ảnh nhạy cảm không theo yêu cầu, được thông qua vào năm 2019.

“Tôi không muốn gì hơn là giúp cho các mối quan hệ của mọi người trở nên lành mạnh và có ý nghĩa”, nhà sáng lập Bumble chia sẻ.

Câu chuyện của Wolfe Herd như một lời nhắc nhở hãy sử dụng cuộc sống của chính bạn để lấy cảm hứng kinh doanh. Hãy sử dụng mục tiêu mà bạn quan tâm để tạo sự khác biệt cho sản phẩm và thương hiệu của mình trong một thị trường bão hòa.

3. Melanie Perkins và Canva

Năm 2007, Melanie Perkins đang làm công việc bán thời gian trong thời gian học tập ở Perth, Australia. Cô nhận việc dạy sinh viên cách sử dụng phần mềm thiết kế cho máy tính để bàn. Phần mềm này có giá cao, phức tạp và tốn kém chi phí hướng dẫn sử dụng, khiến Perkins đặt câu hỏi, “Có phương án thiết nào nào đơn giản và ít tốn kém hơn không?”.

Mục tiêu của Perkins là tạo ra một công cụ thiết kế trực tuyến, đơn giản, giá cả phải chăng. Ban đầu, cô bị hơn 100 nhà đầu tư từ chối và phải mất ba năm chật vật để nhận được khoản đầu tư đầu tiên cho ứng dụng Canva.

Perkins tự phân tích rằng khoản đầu tư này đến nhờ sự thay đổi trong chiến lược kêu gọi đầu tư của mình. Cô đã trình bày bắt đầu từ vấn đề đang tồn tại mà Canva muốn giải quyết.

Ngày nay, 60 triệu khách hàng tại hơn 190 quốc gia đang sử dụng Canva để tạo ra các thiết kế nhanh chóng và đẹp mắt.

Câu chuyện của Perkins phản ánh tầm quan trọng của việc truyền đạt hiệu quả giá trị của một ý tưởng kinh doanh, cũng như sự bền bỉ cần thiết để thành công trên thương trường.

4. Neil Blumenthal, Dave Gilboa, Andy Hunt và Jeff Raider và Warby Parker

Một ví dụ được đề cập trong Entrepreneurship Essentials là của công ty kính mắt trực tuyến sáng tạo Warby Parker. Năm 2008, Blumenthal, sinh viên MBA của trường Wharton đã làm mất kính nhưng không muốn mua một cặp kính mới vì chi phí quá cao. Anh cũng không tiện ghé cửa hàng kính.

Ý tưởng đến với anh vào lúc nửa đêm, và anh lập tức gửi email cho ba người bạn –  Gilboa, Hunt và Raider: Tại sao không thành lập một công ty trực tuyến để bán kính thuốc với giá cả phải chăng?

Họ bắt đầu triển khai ý tưởng và thương hiệu Warby Parker đã sẵn sàng ra mắt ngay sau khi bốn người sáng lập tốt nghiệp với bằng MBA vào mùa xuân năm 2010. Tạp chí GQ đã liên hệ với Blumenthal để viết một bài báo sẽ được xuất bản vào ngày 15 tháng 2 năm đó. Nhờ cột mốc đó, những người sáng lập đã đẩy nhanh quá trình chuẩn bị và tung ra trang web của Warby Parker cùng ngày bài báo được in.

Bài báo gọi Warby Parker là “Netflix của kính mắt”, thu hút một lượng lớn khách hàng truy cập trang web. Đến lúc này những người sáng lập mới nhận là một sai lầm là mình đã quên thêm chức năng “đã bán hết” vào trang web. Danh sách chờ cho kính mắt Warby Parker đã tăng lên 20.000 người và công ty đã đạt được mục tiêu doanh số của năm đầu tiên chỉ trong ba tuần.

Blumenthal nói trong một cuộc phỏng vấn với Inc :“Đó là khoảnh khắc cực kỳ hoảng loạn nhưng cũng là cơ hội để chúng tôi cung cấp dịch vụ tuyệt vời, viết email cá nhân hóa để xin lỗi và giải thích với khách hàng. Điều đó thực sự tạo nên tiếng vang về cách Warby Packer điều hành dịch vụ khách hàng.”

Một số điều khiến Warby Parker trở nên khác biệt với thị trường kính mắt vào thời điểm đó:

  • Mô hình trực tuyến: Một cách mới để phân phối sản phẩm quen thuộc.
  • Giá cả phải chăng: Một cặp kính bao gồm cả gọng và mắt kính có giá khoảng 95 đô la – rẻ hơn nhiều so với các thương hiệu khác vào thời điểm đó.
  • Chương trình dùng thử tại nhà: Ý tưởng này cho phép khách hàng thử 5 cặp kính và gửi lại những cặp mà họ không muốn mua.
  • Cam kết tặng lại: Đối với mỗi cặp kính được mua, Warby Parker sẽ tặng một cặp cho người cần nó.

Đến năm 2019, Warby Parker đã quyên tặng hàng triệu cặp kính mắt và tiếp tục là một ví dụ điển hình về sự đổi mới khi cung cấp mặt hàng quen thuộc.

Tại sao phải học hỏi từ các ví dụ điển hình? 

Đọc về những thử thách, khó khăn, nguồn ý tưởng và cách gặt hái thành công của các doanh nhân khác là cách hiệu quả để nhìn sâu hơn về trải nghiệm của chính bạn. Bạn nhận thấy có điểm gì chung trong các câu chuyện kể trên? Hãy thử trả lời câu hỏi này nhé.

(Nguồn: Harvard Business School Online)

Mục đích duy nhất của kinh doanh không chỉ là tạo ra lợi nhuận. Khi biến đổi khí hậu, bất bình đẳng kinh tế và các vấn đề lớn khác tác động đến cộng đồng trên toàn thế giới, các công ty ngày càng được kỳ vọng sẽ đóng góp vào những điều tốt đẹp hơn.

Trong một nghiên cứu gần đây của Deloitte, 93% các nhà lãnh đạo doanh nghiệp cho biết họ tin rằng các công ty không chỉ là đơn vị sử dụng lao động mà còn là đơn vị quản lý xã hội. 95% cho biết họ đang có kế hoạch thể hiện lập trường mạnh mẽ hơn đối với các vấn đề quy mô lớn trong thời gian tới và sẽ dành nguồn lực đáng kể cho các sáng kiến ​​có trách nhiệm với xã hội.

Bài viết này cung cấp góc nhìn dễ hiểu cho thấy tầm quan trọng của trách nhiệm xã hội trong kinh doanh và 5 ví dụ có thể truyền cảm hứng cho doanh nghiệp của bạn.

Trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp là gì? 

Trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp (CSR) là một mô hình kinh doanh trong đó các công ty hoạt động vì lợi nhuận tìm cách tạo ra các lợi ích xã hội trong khi theo đuổi mục tiêu của tổ chức, như tăng trưởng doanh thu và tối đa hóa giá trị của cổ đông.

Nhiều doanh nghiệp lớn đang thực hiện các chương trình trách nhiệm xã hội, tạo ra chức danh giám đốc trách nhiệm xã hội hay giám đốc phát triển bền vững (CSO) để quản lý các sáng kiến về xã hội và môi trường.

Mặc dù CSR có thể khác nhau đối với mỗi tổ chức, nhưng mục tiêu cuối cùng luôn giống nhau: Muốn được tiếng hay thì phải làm điều tốt việc thiện.

Thay vì chỉ tập trung vào việc tạo ra lợi nhuận, các công ty có trách nhiệm với xã hội còn xem xét tác động của các quyết định kinh doanh đối với con người và sức khỏe của hành tinh.

Không phải ngẫu nhiên mà một số tổ chức có lợi nhuận cao nhất hiện nay cũng là tổ chức có trách nhiệm với xã hội. Dưới đây là 5 ví dụ thành công về trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp mà bạn có thể học hỏi.

Câu chuyện truyền cảm hứng về trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp

1. Cam kết của Lego về tính bền vững

Là một trong những công ty danh tiếng nhất thế giới, Lego hướng tới mục tiêu không chỉ giúp trẻ em phát triển thông qua hoạt động vui chơi sáng tạo mà còn nuôi dưỡng một hành tinh khỏe mạnh.

Lego là công ty đồ chơi đầu tiên và duy nhất được vinh danh là Đối tác Bảo vệ Khí hậu của Quỹ Động vật Hoang dã Thế giới, đánh dấu cam kết giảm thiểu tác động của carbon. Và cam kết về tính bền vững của Lego còn vượt ra ngoài các mối quan hệ đối tác.

Đến năm 2030, hãng đồ chơi này có kế hoạch sử dụng các vật liệu thân thiện với môi trường để sản xuất tất cả các sản phẩm cốt lõi và bao bì – và họ đang thực hiện các bước quan trọng để đạt được mục tiêu đó.

Trong năm 2013 và 2014, Lego đã thu nhỏ kích thước hộp của mình xuống 14%, tiết kiệm được khoảng 7.000 tấn bìa cứng. Sau đó, vào năm 2018, công ty đã giới thiệu bộ đồ chơi 150 mảnh ghép được làm từ mía có nguồn gốc bền vững. Công ty gần đây cũng đã cam kết loại bỏ tất cả bao bì nhựa sử dụng một lần khỏi vật liệu của mình vào năm 2025.

Cùng với những thay đổi này, hãng đồ chơi đã cam kết đầu tư 164 triệu đô la vào Trung tâm Vật liệu Bền vững, nơi các nhà nghiên cứu đang thử nghiệm các vật liệu sinh học có thể được đưa vào quá trình sản xuất.

Thông qua tất cả các sáng kiến trên, Lego đang trên đường giải quyết những thách thức cấp bách về môi trường và đẩy mạnh sứ mệnh giúp xây dựng một tương lai bền vững hơn.

2. Mô hình từ thiện 1-1-1 của Salesforce

Ngoài việc đi đầu trong lĩnh vực công nghệ, gã khổng lồ phần mềm dựa trên đám mây Salesforce còn là công ty tiên phong trong lĩnh vực hoạt động từ thiện của doanh nghiệp.

Kể từ khi thành lập, công ty đã gây được tiếng vang với mô hình từ thiện 1-1-1 của mình, bao gồm việc cung cấp 1% sản phẩm, 1% vốn chủ sở hữu và 1% thời gian của nhân viên cho cộng đồng và hoạt động phi lợi nhuận.

Cho đến nay, nhân viên của Salesforce đã thực hiện hơn 5 triệu giờ tình nguyện. Không chỉ vậy, công ty đã trao tới 406 triệu đô la tài trợ và quyên góp cho hơn 40.000 tổ chức phi lợi nhuận và cơ sở giáo dục.

Ngoài ra, thông qua việc hợp tác với các khu học chính tại San Francisco và Oakland, Salesforce đã giúp giảm tỷ lệ học lại môn đại số và góp phần giúp tăng tỷ lệ học sinh nhận điểm A hoặc B trong các lớp khoa học máy tính.

Khi doanh thu của công ty tiếp tục tăng, Salesforce là một ví dụ điển hình để chứng rằng các sáng kiến ​​tạo ra lợi nhuận và tạo ra tác động xã hội không nhất thiết phải mâu thuẫn với nhau.

3. Sứ mệnh xã hội của Ben & Jerry

Tại Ben & Jerry’s, tác động tích cực đến xã hội cũng quan trọng như hoạt động sản xuất kem cao cấp.

Năm 2012, công ty được chứng nhận B-Corp, tức được coi là doanh nghiệp cân bằng giữa mục đích và lợi nhuận bằng cách đáp ứng các tiêu chuẩn cao nhất về hoạt động xã hội và môi trường, minh bạch công khai và có trách nhiệm giải trình trước pháp luật.

Là một phần trong cam kết dẫn đầu với các giá trị tiến bộ, nhà sản xuất kem đã thành lập Quỹ Ben & Jerry vào năm 1985, một tổ chức chuyên hỗ trợ các phong trào cấp cơ sở nhằm thúc đẩy thay đổi xã hội.

Mỗi năm, quỹ trao tặng khoảng 2,5 triệu đô la tài trợ cho các tổ chức ở Vermont và trên khắp nước Mỹ. Những đơn vị nhận tài trợ bao gồm hiệp hội công nhân, nhóm nhân quyền nỗ lực xóa đói giảm nghèo, tổ chức bảo vệ sức khỏe môi trường có trụ sở tại New York…

Hoạt động của quỹ đã giành được Giải thưởng của Ủy ban Quốc gia về Hoạt động Từ thiện Có trách nhiệm vào năm 2014.

4. Tác động xã hội của Levi Strauss

Ngoài việc là thương hiệu thời trang thành công hàng đầu trong lịch sử, Levi’s còn là một trong những thương hiệu đầu tiên thúc đẩy chuỗi cung ứng bền vững và tốt cho sức khỏe môi trường.

Năm 1991, thương hiệu đã tạo ra “Điều khoản cam kết”, trong đó thiết lập quy tắc ứng xử toàn cầu liên quan đến chuỗi cung ứng của mình và đặt ra các tiêu chuẩn về quyền của người lao động, môi trường làm việc an toàn và quy trình sản xuất thân thiện với môi trường.

Để duy trì cam kết của mình trong một thế giới đang thay đổi, Levi’s thường xuyên cập nhật điều khoản cam kết của mình. Năm 2011, nhân kỷ niệm 20 năm thành lập bộ quy tắc ứng xử, Levi’s đã công bố sáng kiến ​​Sức khỏe người lao động nhằm thực hiện các chương trình mạnh mẽ hơn tập trung vào sức khỏe và hạnh phúc của công nhân thuộc chuỗi cung ứng.

Kể từ năm 2011, sáng kiến ​​đã được mở rộng sang 12 quốc gia và hơn 100.000 người lao động đã được hưởng lợi từ sáng kiến ​​này. Vào năm 2016, thương hiệu đã cam kết sẽ mở rộng chương trình cho hơn 300.000 công nhân và sản xuất hơn 80% sản phẩm của mình trong các nhà máy áp dụng sáng kiến này vào năm 2025.

Vì những nỗ lực không ngừng để duy trì sức khỏe của con người và môi trường, Levi’s đã được vinh danh là một trong những đơn vị chiến thắng Giải thưởng Golden Halo Award năm 2020 của Engage for Good, đây là vinh dự cao quý nhất dành cho các công ty có trách nhiệm với xã hội.

5. Cam kết của Starbucks về nguồn cung ứng

Starbucks đã đưa ra báo cáo trách nhiệm xã hội đầu tiên của công ty vào năm 2002 với mục tiêu trở nên nổi tiếng với các sáng kiến ​​CSR cũng như các sản phẩm của mình. Một trong những cách giúp thương hiệu hoàn thành mục tiêu này là thông qua việc tìm nguồn cung ứng có tiêu chuẩn đạo đức cao.

Vào năm 2015, Starbucks đã xác minh rằng 99% chuỗi cung ứng cà phê của họ đáp ứng điều này. Họ tìm cách tăng con số đó lên 100% thông qua nỗ lực liên tục và quan hệ đối tác với các tổ chức/ nông dân trồng cà phê địa phương.

Thương hiệu đã hợp tác với Tổ chức Bảo tồn Quốc tế để tạo ra một trong những bộ tiêu chuẩn đầu tiên về nguồn cung ứng, được gọi là CAFE. Bộ tiêu chuẩn CAFE đánh giá các trang trại cà phê dựa trên các tiêu chuẩn kinh tế, xã hội và môi trường cụ thể, đảm bảo Starbucks có thể cung cấp sản phẩm của mình trong khi vẫn duy trì tác động xã hội tích cực.

Starbucks đã được Ethisphere vinh danh là một trong những công ty có đạo đức nhất thế giới vào năm 2021.

Thực tế đã chứng minh rằng cam kết sâu sắc về trách nhiệm xã hội có thể giúp doanh nghiệp đạt được danh tiếng lẫn doanh thu đáng mơ ước. Bằng cách học hỏi từ những sáng kiến này và phát triển theo cách của riêng mình, bạn có thể giúp doanh nghiệp của mình phát triển lớn mạnh hơn, ngay cả khi đang phải đối mặt với những thách thức và biến động lớn..

(Nguồn: Harvard Business School Online)