Kinh doanh tiềm ẩn đầy rủi ro nhưng hoàn toàn xứng đáng để nỗ lực. Theo khảo sát từ nền tảng khóa học trực tuyến Entrepreneurship Essentials, 50% công ty khởi nghiệp tồn tại được 5 năm và chỉ 25% sống sót sau 15 năm.
Nếu bạn đang khám phá tinh thần kinh doanh hoặc trong giai đoạn khởi động một dự án kinh doanh, những câu chuyện truyền cảm hứng dưới đây sẽ giúp bạn tránh những cạm bẫy phổ biến và khám phá những quyết định ảnh hưởng đến sự tồn tại của công ty.
1. Adi Dassler và Adidas
Một số thương hiệu lớn nhất hiện nay bắt đầu một khởi đầu vô cùng khiêm tốn. Adolf “Adi” Dassler, nhà sáng lập Adidas là minh chứng sống cho điều này.
Sự nghiệp đóng giày của Dassler bắt đầu trong phòng vệ sinh ở nhà mẹ, tại một thị trấn nhỏ ở Bavaria, Đức. Chính tại nơi không ngờ nhất đó, Dassler bắt đầu thiết kế, sản xuất giày và khao khát tạo ra một đôi giày thể thao tốt nhất có thể cho các vận động viên.
Dù có rất nhiều thợ đóng giày vào thời điểm đó, Dassler dần trở nên nổi bật trên thị trường bằng cách thu thập phản hồi từ các vận động viên về những gì họ tìm kiếm ở một đôi giày, những điểm đau (paint points) có thể được cải thiện và cảm nhận của họ về những mẫu giày ban đầu của ông.
Phản hồi này cho phép Dassler tạo ra một đôi giày thể thao được khách hàng đánh giá cao và giúp ông đăng ký hợp pháp công ty “Adi Dassler Adidas Sportschuhfabrik” vào năm 1949 khi 49 tuổi. Cùng năm đó, chiếc giày đầu tiên có ba sọc – biểu tượng nổi danh của Adidas về sau – đã được đăng ký bản quyền.
Tầm nhìn của Dassler trong việc tạo ra đôi giày tốt nhất cho các vận động viên đã được chứng minh vào năm 1954 khi đội tuyển bóng đá quốc gia Đức giành chiến thắng trong trận chung kết World Cup trước đội Hungary – khi đang mặc mẫu giày mới của Adidas.
“Chiến thắng không thể tin được của họ sẽ vang danh khắp thế giới trong nhiều thập kỷ tới”, Adidas tuyên bố trên trang web của mình , “Điều đó khiến Adidas và nhà sáng lập trở thành cái tên quen thuộc trên các sân bóng ở khắp mọi nơi”.
Đúng như lời tuyên bố, Adidas đã phát triển thành một thương hiệu quốc tế nổi tiếng về giày và trang phục thể thao chất lượng cao. Câu chuyện của Dassler làm sáng tỏ tầm quan trọng của việc lắng nghe khách hàng mục tiêu về ước mơ, nhu cầu và điểm đau của họ.
“Bí quyết thành công của Adi Dassler có thêm một yếu tố cá nhân: Ônh đã gặp gỡ các vận động viên, lắng nghe cẩn thận những gì họ nói, liên tục quan sát những gì có thể cải thiện hoặc thậm chí có thể phát minh để hỗ trợ nhu cầu của họ”, trang web của Adidas thông tin thêm.
2. Whitney Wolfe Herd và Bumble
Từng là nhân viên tại công ty ứng dụng hẹn hò Tinder và trải qua một mối quan hệ độc hại (bị bạo hành) vào năm 2014, Whitney Wolfe Herd đã kết hợp những trải nghiệm cá nhân này để tạo ra ứng dụng hẹn hò đầy quyền năng dành cho phụ nữ.
Theo cô, dù đạt được nhiều thành công trong công việc và dần khẳng định được quyền lực công bằng của mình đối với phái mạnh, phụ nữ vẫn còn vướng phải nhiều định kiến liên quan đến việc hẹn hò. Cô nghĩ: “Điều gì xảy ra nếu phụ nữ chủ động và gửi tin nhắn đầu tiên cho đối tượng muốn hẹn hò?”
Với suy nghĩ này, Wolfe Herd cùng vài đồng đội thiết kế nên một ứng dụng hẹn hò với tính năng vuốt chọn tương tự Tinder nhưng trao đặc quyền cho phụ nữ: Chỉ có họ mới được phép bắt chuyện trước.
Ý tưởng này đã gây được chú ý với đông đảo sinh viên đại học, giúp ứng dụng Bumble đạt 100.000 lượt tải xuống trong tháng đầu tiên.
Khi tệp người dùng mở rộng, Wolfe Herd vẫn là người ủng hộ mạnh mẽ cho bình đẳng giới và phòng chống quấy rối tình dục, tiếp xây dựng các tính năng trong ứng dụng để chặn những phát ngôn tiêu cực và làm mờ hình ảnh không phù hợp. Wolfe Herd và nhóm của cô cũng đã vận động bang Texas – nơi công ty đặt trụ sở chính – để thông qua luật cấm gửi những bức ảnh nhạy cảm không theo yêu cầu, được thông qua vào năm 2019.
“Tôi không muốn gì hơn là giúp cho các mối quan hệ của mọi người trở nên lành mạnh và có ý nghĩa”, nhà sáng lập Bumble chia sẻ.
Câu chuyện của Wolfe Herd như một lời nhắc nhở hãy sử dụng cuộc sống của chính bạn để lấy cảm hứng kinh doanh. Hãy sử dụng mục tiêu mà bạn quan tâm để tạo sự khác biệt cho sản phẩm và thương hiệu của mình trong một thị trường bão hòa.
3. Melanie Perkins và Canva
Năm 2007, Melanie Perkins đang làm công việc bán thời gian trong thời gian học tập ở Perth, Australia. Cô nhận việc dạy sinh viên cách sử dụng phần mềm thiết kế cho máy tính để bàn. Phần mềm này có giá cao, phức tạp và tốn kém chi phí hướng dẫn sử dụng, khiến Perkins đặt câu hỏi, “Có phương án thiết nào nào đơn giản và ít tốn kém hơn không?”.
Mục tiêu của Perkins là tạo ra một công cụ thiết kế trực tuyến, đơn giản, giá cả phải chăng. Ban đầu, cô bị hơn 100 nhà đầu tư từ chối và phải mất ba năm chật vật để nhận được khoản đầu tư đầu tiên cho ứng dụng Canva.
Perkins tự phân tích rằng khoản đầu tư này đến nhờ sự thay đổi trong chiến lược kêu gọi đầu tư của mình. Cô đã trình bày bắt đầu từ vấn đề đang tồn tại mà Canva muốn giải quyết.
Ngày nay, 60 triệu khách hàng tại hơn 190 quốc gia đang sử dụng Canva để tạo ra các thiết kế nhanh chóng và đẹp mắt.
Câu chuyện của Perkins phản ánh tầm quan trọng của việc truyền đạt hiệu quả giá trị của một ý tưởng kinh doanh, cũng như sự bền bỉ cần thiết để thành công trên thương trường.
4. Neil Blumenthal, Dave Gilboa, Andy Hunt và Jeff Raider và Warby Parker
Một ví dụ được đề cập trong Entrepreneurship Essentials là của công ty kính mắt trực tuyến sáng tạo Warby Parker. Năm 2008, Blumenthal, sinh viên MBA của trường Wharton đã làm mất kính nhưng không muốn mua một cặp kính mới vì chi phí quá cao. Anh cũng không tiện ghé cửa hàng kính.
Ý tưởng đến với anh vào lúc nửa đêm, và anh lập tức gửi email cho ba người bạn – Gilboa, Hunt và Raider: Tại sao không thành lập một công ty trực tuyến để bán kính thuốc với giá cả phải chăng?
Họ bắt đầu triển khai ý tưởng và thương hiệu Warby Parker đã sẵn sàng ra mắt ngay sau khi bốn người sáng lập tốt nghiệp với bằng MBA vào mùa xuân năm 2010. Tạp chí GQ đã liên hệ với Blumenthal để viết một bài báo sẽ được xuất bản vào ngày 15 tháng 2 năm đó. Nhờ cột mốc đó, những người sáng lập đã đẩy nhanh quá trình chuẩn bị và tung ra trang web của Warby Parker cùng ngày bài báo được in.
Bài báo gọi Warby Parker là “Netflix của kính mắt”, thu hút một lượng lớn khách hàng truy cập trang web. Đến lúc này những người sáng lập mới nhận là một sai lầm là mình đã quên thêm chức năng “đã bán hết” vào trang web. Danh sách chờ cho kính mắt Warby Parker đã tăng lên 20.000 người và công ty đã đạt được mục tiêu doanh số của năm đầu tiên chỉ trong ba tuần.
Blumenthal nói trong một cuộc phỏng vấn với Inc :“Đó là khoảnh khắc cực kỳ hoảng loạn nhưng cũng là cơ hội để chúng tôi cung cấp dịch vụ tuyệt vời, viết email cá nhân hóa để xin lỗi và giải thích với khách hàng. Điều đó thực sự tạo nên tiếng vang về cách Warby Packer điều hành dịch vụ khách hàng.”
Một số điều khiến Warby Parker trở nên khác biệt với thị trường kính mắt vào thời điểm đó:
- Mô hình trực tuyến: Một cách mới để phân phối sản phẩm quen thuộc.
- Giá cả phải chăng: Một cặp kính bao gồm cả gọng và mắt kính có giá khoảng 95 đô la – rẻ hơn nhiều so với các thương hiệu khác vào thời điểm đó.
- Chương trình dùng thử tại nhà: Ý tưởng này cho phép khách hàng thử 5 cặp kính và gửi lại những cặp mà họ không muốn mua.
- Cam kết tặng lại: Đối với mỗi cặp kính được mua, Warby Parker sẽ tặng một cặp cho người cần nó.
Đến năm 2019, Warby Parker đã quyên tặng hàng triệu cặp kính mắt và tiếp tục là một ví dụ điển hình về sự đổi mới khi cung cấp mặt hàng quen thuộc.
Tại sao phải học hỏi từ các ví dụ điển hình?
Đọc về những thử thách, khó khăn, nguồn ý tưởng và cách gặt hái thành công của các doanh nhân khác là cách hiệu quả để nhìn sâu hơn về trải nghiệm của chính bạn. Bạn nhận thấy có điểm gì chung trong các câu chuyện kể trên? Hãy thử trả lời câu hỏi này nhé.
(Nguồn: Harvard Business School Online)